Chọn thảm trải sàn là quyết định đầu tư cho an toàn, thẩm mỹ và độ bền không gian. Là nhà sản xuất và cung cấp toàn quốc, Âu Lạc tư vấn khách hàng dựa trên nguyên liệu, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn nghiệm thu để đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài.
Tại sao việc chọn thảm trải sàn đúng rất quan trọng
Kết cấu vật liệu, nguồn gốc hạt nhựa và quy trình sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, an toàn cháy nổ, khả năng chống trượt, mùi VOC và vệ sinh.

Thảm kém chất lượng thường xuống cấp nhanh, phát sinh mùi và có thể giải phóng hợp chất gây hại. Chọn đúng giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng trải nghiệm sử dụng.
Những rủi ro khi chọn thảm không rõ nguồn gốc
Thảm không chuẩn có thể chứa hạt EVA tái sinh không kiểm soát, dẫn tới mùi nặng, dễ rách, biến dạng khi gặp nhiệt, và tiềm ẩn các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.

Ngoài ra, quy trình gắn keo, keo nền hay lớp phủ kém có thể khiến thảm bong lớp mặt, mất thẩm mỹ và gây nguy cơ trượt ngã cho người sử dụng.
Hướng dẫn kiểm tra và yêu cầu khi làm việc với nhà sản xuất
Yêu cầu mẫu thử trước khi đặt sản xuất hàng loạt và kiểm tra thực tế về mùi, đàn hồi, độ bám và màu sắc. Đòi hỏi báo cáo kiểm nghiệm VOC, chứng chỉ nguyên liệu, thông tin bảo hành và điều khoản đổi trả.

Kiểm tra quy trình đóng gói và cách bảo quản trong vận chuyển để tránh ẩm hoặc biến dạng trước khi lắp đặt.
Họa tiết thảm và thẩm mỹ không gian
Họa tiết ảnh hưởng trực tiếp đến phong cách và cảm xúc. Không gian lớn thường phù hợp họa tiết hình khối hoặc trừu tượng để tạo sự hiện đại, trong khi gia đình ưu tiên gam màu trung tính và họa tiết nhẹ nhàng.

Với thảm EVA, màu trơn hoặc phối hai màu được ưa chuộng vì đơn giản, dễ quan sát và tạo cảm giác an toàn.
Kích thước thảm theo công năng
Kích thước cần cân đối diện tích và mục đích. Thảm cuộn 2–4 m phù hợp không gian rộng, giảm mối nối. Thảm tấm 50×50 hoặc 60×60 cm linh hoạt khi thay thế từng phần.

Thảm EVA ghép 50×50, 60×60 cm hay 1×1 m dễ lắp đặt, tháo gỡ nhanh, nhưng nên hạn chế ghép quá nhiều mảnh nhỏ để giữ tính đồng bộ và độ bền.
Bề mặt thảm và tiêu chuẩn an toàn
Bề mặt quyết định trải nghiệm và độ an toàn. Thảm dệt lông cắt sang trọng nhưng dễ bám bụi, lông vòng bền hơn cho khu vực đông người.

Thảm EVA thường có bề mặt nhám hoặc caro chống trượt, phù hợp phòng tập và khu vui chơi. Với thảm vinyl, lớp phủ UV chống mài mòn giúp duy trì màu và hạn chế trầy xước. Nên chọn sản phẩm có chứng nhận hệ số ma sát để đảm bảo an toàn.
Phân loại thảm trải sàn phổ biến trên thị trường
Thảm dệt sợi (nylon, polyester, wool)
Thảm dệt phổ biến trong văn phòng và khách sạn, có độ bền theo loại sợi; nylon chịu mài mòn tốt, polyester ít thấm nước, wool có khả năng chống bẩn tự nhiên nhưng giá cao.

Khi mua cần quan tâm đến mật độ dệt, chiều cao lông và chỉ số Martindale nếu có để đánh giá độ bền mài mòn.
Thảm vinyl và PVC cuộn
Thảm vinyl có ưu điểm chống nước, dễ vệ sinh, phù hợp khu vực lượng đi lại lớn. Độ dày phổ biến từ 2 đến 5 mm, lớp phủ bề mặt (wear layer) nên có độ dày 0.2–0.7 mm tùy mục đích sử dụng.

Kiểm tra lớp chống trượt mặt đáy và chứng nhận chống cháy khi lắp cho không gian công cộng.
Thảm EVA (xốp, tấm ghép, playmat)
Thảm EVA ứng dụng cho phòng trẻ em, phòng tập, sàn thi công tạm thời vì nhẹ, đàn hồi, giảm chấn. Độ dày tiêu chuẩn là 6 mm, 8 mm, 10 mm, 28mm, mật độ foam phổ biến khoảng 60–120 kg/m³.

Chất lượng phụ thuộc nhiều vào hạt EVA nguyên sinh, hạt tái chế thường cho mùi, độ bền kém và dễ biến dạng theo nhiệt.
Tiêu chí kỹ thuật cần kiểm tra trước khi mua
Nguyên liệu và nguồn gốc hạt EVA nguyên sinh
Ưu tiên yêu cầu chứng nhận nguồn gốc nguyên liệu và phiếu phân tích thành phần. Hạt EVA nguyên sinh thường cho màu sắc đồng đều, ít mùi, độ đàn hồi và chịu lão hóa tốt hơn so với hạt tái chế.
Yêu cầu nhà sản xuất nêu rõ tỷ lệ nguyên sinh nếu muốn đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

Độ dày, mật độ, độ cứng và thông số an toàn
Độ dày quyết định khả năng giảm chấn và cảm nhận khi đi trên bề mặt. Mật độ foam ảnh hưởng đến chịu tải và độ bền; vật liệu có mật độ cao hơn cho cảm giác chắc tay và ít biến dạng.

Đối với thảm EVA, thông số tham khảo: độ dày 3–10 mm, mật độ 60–120 kg/m³, độ cứng Shore A từ khoảng 25 đến 60 tùy ứng dụng.
Chứng nhận kỹ thuật, an toàn và VOC
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chống cháy nếu dùng nơi công cộng, kết quả kiểm nghiệm VOC để đảm bảo không gây mùi khó chịu và không phát thải hóa chất độc hại, cùng thông tin về khả năng chống trượt (coef. friction) khi cần lắp tại khu vực ẩm ướt.

🏭 Sản xuất và phân phối toàn quốc
✅ Dây chuyền sản xuất khép kín, máy móc công nghệ cao chuẩn Châu Âu
✅ Sản xuất theo quy cách, yêu cầu của khách hàng
✅ Năng lực sản xuất hàng loạt với số lượng lớn, đảm bảo tiến độ
✅ Chính sách giá gốc tận xưởng – không qua trung gian
✅ Hỗ trợ và ưu đãi hấp dẫn dành cho đại lý toàn quốc




📦 Chính sách dành cho đối tác & đại lý
🌐 Cung cấp sỉ toàn quốc – Linh hoạt về số lượng & mẫu mã
🎁 Chiết khấu hấp dẫn, hỗ trợ marketing và POS
🚚 Giao hàng nhanh, đồng bộ vận chuyển toàn quốc
📞 Đội ngũ tư vấn B2B chuyên nghiệp – tận tâm hỗ trợ

🎯 Liên hệ mua hàng
✔ Hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
✔ Giá cả hợp lý, ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng mua số lượng lớn.
✔ Giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
✔ Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp, đảm bảo sự hài lòng.
📞 Hotline: 0931 598 898
📍 Địa chỉ: Số 4V6B, KĐT Văn Phú, Phường Dương Nội, Hà Nội
📍 Nhà máy: Khu công nghiệp Đại Đồng, Hoàng Sơn, Bắc Ninh
🌐 Website: https://xopeva.vn
💖 Trân trọng cảm ơn quý khách hàng !







